Nghĩa của từ goggles trong tiếng Việt.
goggles trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
goggles
US /ˈɡɑː.ɡəlz/
UK /ˈɡɑː.ɡəlz/

Danh từ
1.
kính bảo hộ, kính bơi
close-fitting spectacles, with side shields or other protective gear, for protecting the eyes from glare, dust, water, etc.
Ví dụ:
•
He put on his swimming goggles before diving into the pool.
Anh ấy đeo kính bơi trước khi lặn xuống hồ bơi.
•
Safety goggles are required in the workshop.
Kính bảo hộ là bắt buộc trong xưởng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland