Nghĩa của từ spectacles trong tiếng Việt.

spectacles trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spectacles

US /ˈspek·tə·kəlz/
UK /ˈspek·tə·kəlz/
"spectacles" picture

Danh từ

1.

kính

a pair of glasses

Ví dụ:
She put on her spectacles to read the fine print.
Cô ấy đeo kính để đọc chữ nhỏ.
He lost his spectacles and couldn't find them anywhere.
Anh ấy làm mất kính và không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.
Từ đồng nghĩa:
2.

cảnh tượng, buổi biểu diễn, quang cảnh

a public show or display, especially on a large scale

Ví dụ:
The opening ceremony was a magnificent spectacle.
Lễ khai mạc là một cảnh tượng tráng lệ.
The fireworks created a dazzling spectacle in the night sky.
Pháo hoa tạo ra một cảnh tượng rực rỡ trên bầu trời đêm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: