Nghĩa của từ "go before" trong tiếng Việt.

"go before" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go before

US /ɡoʊ bɪˈfɔːr/
UK /ɡoʊ bɪˈfɔːr/
"go before" picture

Cụm động từ

1.

đi trước, đứng trước

to precede in time or order

Ví dụ:
The warm-up exercises should go before the main workout.
Các bài tập khởi động nên thực hiện trước buổi tập chính.
In the alphabet, 'A' goes before 'B'.
Trong bảng chữ cái, 'A' đứng trước 'B'.
Học từ này tại Lingoland