Nghĩa của từ precede trong tiếng Việt.

precede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

precede

US /priːˈsiːd/
UK /priːˈsiːd/
"precede" picture

Động từ

1.

đi trước, xảy ra trước

come before (something) in time

Ví dụ:
A short speech will precede the awards ceremony.
Một bài phát biểu ngắn sẽ diễn ra trước lễ trao giải.
The dark clouds preceded the storm.
Những đám mây đen báo trước cơn bão.
2.

đứng trước, đi trước

come before in order or position

Ví dụ:
The letter 'A' precedes 'B' in the alphabet.
Chữ 'A' đứng trước 'B' trong bảng chữ cái.
The general preceded his troops into battle.
Vị tướng đi trước quân đội của mình vào trận chiến.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: