Nghĩa của từ antedate trong tiếng Việt.

antedate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

antedate

US /ˈæn.t̬i.deɪt/
UK /ˈæn.t̬i.deɪt/

Động từ

1.

trước đó

Học từ này tại Lingoland