Nghĩa của từ "get back to" trong tiếng Việt.
"get back to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
get back to
US /ɡɛt bæk tuː/
UK /ɡɛt bæk tuː/

Cụm động từ
1.
2.
liên hệ lại, phản hồi
to reply to someone at a later time
Ví dụ:
•
I'll get back to you with the information tomorrow.
Tôi sẽ liên hệ lại với bạn với thông tin vào ngày mai.
•
He said he would get back to me about the job offer.
Anh ấy nói sẽ liên hệ lại với tôi về lời mời làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland