Nghĩa của từ "get your own back" trong tiếng Việt.

"get your own back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get your own back

US /ɡɛt jʊər oʊn bæk/
UK /ɡɛt jʊər oʊn bæk/
"get your own back" picture

Thành ngữ

1.

trả đũa, báo thù

to take revenge on someone for something they have done to you

Ví dụ:
After he tricked me, I decided to get my own back by playing a prank on him.
Sau khi anh ta lừa tôi, tôi quyết định trả đũa bằng cách chơi khăm anh ta.
She was determined to get her own back on her rival.
Cô ấy quyết tâm trả đũa đối thủ của mình.
Học từ này tại Lingoland