Nghĩa của từ gently trong tiếng Việt.

gently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gently

US /ˈdʒent.li/
UK /ˈdʒent.li/
"gently" picture

Trạng từ

1.

nhẹ nhàng, dịu dàng

with a mild, kind, or tender manner

Ví dụ:
He gently stroked the cat's fur.
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bộ lông của con mèo.
Please close the door gently.
Làm ơn đóng cửa nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

thoai thoải, dần dần

in a gradual or moderate way

Ví dụ:
The path sloped gently down to the river.
Con đường dốc thoai thoải xuống sông.
The colors blend gently into each other.
Các màu sắc hòa quyện nhẹ nhàng vào nhau.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland