Nghĩa của từ "further education" trong tiếng Việt.
"further education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
further education
US /ˈfɜːr.ðər ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/
UK /ˈfɜːr.ðər ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
giáo dục bổ túc, giáo dục nghề nghiệp
education beyond secondary school that does not lead to a university degree, typically vocational or technical training
Ví dụ:
•
After leaving school, she decided to pursue further education at a local college.
Sau khi rời trường, cô quyết định theo đuổi giáo dục bổ túc tại một trường cao đẳng địa phương.
•
Many students opt for further education to gain specific skills for employment.
Nhiều sinh viên chọn giáo dục bổ túc để có được các kỹ năng cụ thể cho việc làm.
Học từ này tại Lingoland