Nghĩa của từ frost trong tiếng Việt.

frost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frost

US /frɑːst/
UK /frɑːst/
"frost" picture

Danh từ

1.

sương giá, băng giá

a deposit of small white ice crystals formed on the ground or other surfaces when the temperature falls below freezing point

Ví dụ:
The car windshield was covered in a thick layer of frost.
Kính chắn gió ô tô bị phủ một lớp sương giá dày.
There was a heavy frost last night, so be careful on the roads.
Đêm qua có sương giá dày đặc, vì vậy hãy cẩn thận trên đường.
Từ đồng nghĩa:
2.

thời kỳ sương giá, đợt rét

a period of cold weather when the temperature is below freezing

Ví dụ:
The region experiences severe frosts in winter.
Khu vực này trải qua những đợt sương giá khắc nghiệt vào mùa đông.
The plants were damaged by the early frost.
Cây cối bị hư hại do đợt sương giá sớm.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

phủ sương giá, đóng băng

cover (a surface) with frost

Ví dụ:
The cold air began to frost the windows.
Không khí lạnh bắt đầu làm đóng băng các cửa sổ.
The ground was frosted over by morning.
Mặt đất đã bị phủ sương giá vào buổi sáng.
Từ đồng nghĩa:
2.

phủ kem, trang trí

decorate (a cake, cookie, or pastry) with frosting

Ví dụ:
She decided to frost the cupcakes with vanilla icing.
Cô ấy quyết định phủ kem lên bánh cupcake với kem vani.
The baker expertly frosted each cookie with intricate designs.
Người thợ làm bánh đã khéo léo phủ kem lên từng chiếc bánh quy với những họa tiết phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: