ice over

US /aɪs ˈoʊvər/
UK /aɪs ˈoʊvər/
"ice over" picture
1.

đóng băng, phủ băng

to become covered with ice

:
The lake began to ice over as temperatures dropped.
Hồ bắt đầu đóng băng khi nhiệt độ giảm.
Make sure the car windows don't ice over tonight.
Đảm bảo cửa sổ xe không đóng băng tối nay.