Nghĩa của từ "frock coat" trong tiếng Việt.
"frock coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frock coat
US /ˈfrɑːk koʊt/
UK /ˈfrɑːk koʊt/

Danh từ
1.
áo khoác đuôi tôm, frock coat
a man's coat with a knee-length skirt, worn in the 19th century for formal occasions.
Ví dụ:
•
The gentleman wore a distinguished frock coat to the ball.
Quý ông mặc một chiếc áo khoác đuôi tôm trang trọng đến buổi dạ hội.
•
Many historical figures are depicted wearing a frock coat.
Nhiều nhân vật lịch sử được miêu tả mặc áo khoác đuôi tôm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland