Nghĩa của từ tailcoat trong tiếng Việt.

tailcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tailcoat

US /ˈteɪl.koʊt/
UK /ˈteɪl.koʊt/
"tailcoat" picture

Danh từ

1.

áo đuôi tôm, áo lễ phục

a man's formal coat, black or dark blue, with a long skirt divided into two tails at the back, worn for formal evening occasions.

Ví dụ:
He looked very distinguished in his black tailcoat.
Anh ấy trông rất trang trọng trong chiếc áo đuôi tôm đen của mình.
The orchestra members wore tailcoats for the concert.
Các thành viên dàn nhạc mặc áo đuôi tôm cho buổi hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland