Nghĩa của từ "free time" trong tiếng Việt.
"free time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
free time
US /ˈfriː taɪm/
UK /ˈfriː taɪm/

Danh từ
1.
thời gian rảnh, thời gian rỗi
time when one is not working or studying; leisure.
Ví dụ:
•
I like to read books in my free time.
Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
•
What do you usually do in your free time?
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland