foreign currency
US /ˈfɔːr.ən ˈkɜːr.ən.si/
UK /ˈfɔːr.ən ˈkɜːr.ən.si/

1.
ngoại tệ, tiền tệ nước ngoài
the money of another country
:
•
I need to exchange some local money for foreign currency before my trip.
Tôi cần đổi một ít tiền địa phương sang ngoại tệ trước chuyến đi.
•
The bank offers competitive rates for foreign currency exchange.
Ngân hàng cung cấp tỷ giá cạnh tranh cho việc đổi ngoại tệ.