Nghĩa của từ "digital currency" trong tiếng Việt.

"digital currency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

digital currency

US /ˈdɪdʒɪtl ˈkɜːrənsi/
UK /ˈdɪdʒɪtl ˈkɜːrənsi/
"digital currency" picture

Danh từ

1.

tiền tệ kỹ thuật số

a form of currency that is available only in digital or electronic form, not in physical (such as banknotes and coins) form

Ví dụ:
Bitcoin is a well-known example of a digital currency.
Bitcoin là một ví dụ nổi tiếng về tiền tệ kỹ thuật số.
Many countries are exploring the use of their own digital currencies.
Nhiều quốc gia đang khám phá việc sử dụng tiền tệ kỹ thuật số của riêng họ.
Học từ này tại Lingoland