Nghĩa của từ "currency exchange" trong tiếng Việt.
"currency exchange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
currency exchange
US /ˈkɜːr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/
UK /ˈkɜːr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/

Danh từ
1.
đổi tiền, trao đổi tiền tệ
the process of converting one currency into another
Ví dụ:
•
I need to find a good place for currency exchange before my trip.
Tôi cần tìm một nơi tốt để đổi tiền trước chuyến đi.
•
The bank offers competitive rates for currency exchange.
Ngân hàng cung cấp tỷ giá cạnh tranh cho việc đổi tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland