Nghĩa của từ "for my money" trong tiếng Việt.

"for my money" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

for my money

US /fɔːr maɪ ˈmʌn.i/
UK /fɔːr maɪ ˈmʌn.i/
"for my money" picture

Thành ngữ

1.

theo tôi, đối với tôi

in my opinion; if I were to judge

Ví dụ:
For my money, the best team won the championship.
Theo tôi, đội mạnh nhất đã giành chức vô địch.
She's the most talented singer for my money.
Theo tôi, cô ấy là ca sĩ tài năng nhất.
Học từ này tại Lingoland