Nghĩa của từ "seed money" trong tiếng Việt.

"seed money" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seed money

US /ˈsiːd ˌmʌn.i/
UK /ˈsiːd ˌmʌn.i/
"seed money" picture

Danh từ

1.

vốn hạt giống, vốn khởi nghiệp

initial funding used to start a new venture or project

Ví dụ:
The startup received seed money from an angel investor.
Công ty khởi nghiệp nhận được vốn hạt giống từ một nhà đầu tư thiên thần.
They are looking for seed money to develop their new product.
Họ đang tìm kiếm vốn hạt giống để phát triển sản phẩm mới của mình.
Học từ này tại Lingoland