Nghĩa của từ my trong tiếng Việt.

my trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

my

US /maɪ/
UK /maɪ/
"my" picture

Từ hạn định

1.

của tôi

belonging to or associated with the speaker

Ví dụ:
This is my book.
Đây là sách của tôi.
I love my family.
Tôi yêu gia đình tôi.

Từ cảm thán

1.

trời ơi, ôi

used in exclamations to express surprise, pleasure, or annoyance

Ví dụ:
Oh my, what a beautiful day!
Ôi trời, một ngày đẹp trời làm sao!
My goodness, you've grown so much!
Trời ơi, bạn đã lớn quá rồi!
Học từ này tại Lingoland