Nghĩa của từ for trong tiếng Việt.
for trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
for
US /fɔːr/
UK /fɔːr/

Giới từ
1.
cho, để
indicating the object, aim, or purpose of an action or activity
Ví dụ:
•
This gift is for you.
Món quà này dành cho bạn.
•
She went to the store for milk.
Cô ấy đi cửa hàng để mua sữa.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
cho, đối với
indicating the person or thing intended to receive, use, or benefit from something
Ví dụ:
•
I bought a new book for my sister.
Tôi mua một cuốn sách mới cho em gái tôi.
•
This is a great opportunity for young artists.
Đây là một cơ hội tuyệt vời cho các nghệ sĩ trẻ.
Từ đồng nghĩa:
Liên từ
1.
vì, do
because of; as a result of
Ví dụ:
•
He was punished for his bad behavior.
Anh ta bị trừng phạt vì hành vi xấu của mình.
•
Thank you for your help.
Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland