Nghĩa của từ folks trong tiếng Việt.

folks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

folks

US /foʊks/
UK /foʊks/
"folks" picture

Danh từ số nhiều

1.

mọi người, các bạn

people in general

Ví dụ:
Hello, folks! Welcome to our show.
Chào các bạn! Chào mừng đến với chương trình của chúng tôi.
Some folks prefer coffee over tea.
Một số người thích cà phê hơn trà.
2.

gia đình, bố mẹ

one's parents or relatives

Ví dụ:
I'm going home to visit my folks this weekend.
Cuối tuần này tôi sẽ về nhà thăm gia đình.
My folks always encouraged me to follow my dreams.
Gia đình tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland