Nghĩa của từ "fly high" trong tiếng Việt.

"fly high" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fly high

US /flaɪ haɪ/
UK /flaɪ haɪ/
"fly high" picture

Thành ngữ

1.

bay cao, thành công rực rỡ

to be very successful

Ví dụ:
After years of hard work, their business started to fly high.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công việc kinh doanh của họ bắt đầu bay cao.
The young athlete is expected to fly high in the upcoming competition.
Vận động viên trẻ được kỳ vọng sẽ bay cao trong cuộc thi sắp tới.
Học từ này tại Lingoland