Nghĩa của từ "graham flour" trong tiếng Việt.
"graham flour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graham flour
US /ˈɡreɪ.əm ˌflaʊər/
UK /ˈɡreɪ.əm ˌflaʊər/

Danh từ
1.
bột graham, bột mì nguyên cám xay thô
a coarse-ground whole wheat flour, used in baked goods such as graham crackers
Ví dụ:
•
The recipe calls for graham flour to make the crust.
Công thức yêu cầu bột graham để làm vỏ bánh.
•
Graham flour gives a distinct nutty flavor to baked goods.
Bột graham mang lại hương vị hạt đặc trưng cho các món nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland