Nghĩa của từ "plain flour" trong tiếng Việt.
"plain flour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plain flour
US /ˌpleɪn ˈflaʊər/
UK /ˌpleɪn ˈflaʊər/

Danh từ
1.
bột mì đa dụng, bột mì thường
flour that does not contain a raising agent
Ví dụ:
•
For this recipe, you'll need 2 cups of plain flour.
Đối với công thức này, bạn sẽ cần 2 cốc bột mì đa dụng.
•
She used plain flour to make the pastry light and flaky.
Cô ấy dùng bột mì đa dụng để làm bánh ngọt nhẹ và giòn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland