Nghĩa của từ "self-raising flour" trong tiếng Việt.
"self-raising flour" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-raising flour
US /ˌselfˈreɪzɪŋ ˈflaʊər/
UK /ˌselfˈreɪzɪŋ ˈflaʊər/

Danh từ
1.
bột mì tự nở, bột tự nở
flour that has a raising agent (such as baking powder) already added to it
Ví dụ:
•
For these pancakes, you'll need self-raising flour.
Để làm những chiếc bánh kếp này, bạn sẽ cần bột mì tự nở.
•
She always uses self-raising flour for her cakes to ensure they rise well.
Cô ấy luôn dùng bột mì tự nở để làm bánh để đảm bảo bánh nở tốt.
Học từ này tại Lingoland