Nghĩa của từ "flood back" trong tiếng Việt.
"flood back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flood back
US /flʌd bæk/
UK /flʌd bæk/

Cụm động từ
1.
ùa về, tràn về
If memories or feelings flood back, you suddenly remember them very clearly.
Ví dụ:
•
When I visited my old school, all the memories of my childhood came flooding back.
Khi tôi đến thăm trường cũ, tất cả ký ức tuổi thơ ùa về.
•
The smell of freshly baked bread made feelings of nostalgia flood back.
Mùi bánh mì mới nướng làm cảm giác hoài niệm ùa về.
Học từ này tại Lingoland