Nghĩa của từ recur trong tiếng Việt.
recur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recur
US /rɪˈkɝː/
UK /rɪˈkɝː/
.png)
Động từ
1.
tái diễn, lặp lại
occur again periodically or repeatedly
Ví dụ:
•
The problem tends to recur every spring.
Vấn đề có xu hướng tái diễn vào mỗi mùa xuân.
•
If the symptoms recur, please consult your doctor.
Nếu các triệu chứng tái phát, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland