Nghĩa của từ "fling off" trong tiếng Việt.

"fling off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fling off

US /flɪŋ ɔf/
UK /flɪŋ ɔf/
"fling off" picture

Cụm động từ

1.

vứt bỏ, hất văng

to remove or throw off something quickly or forcefully

Ví dụ:
She flung off her coat and rushed into the house.
Cô ấy vứt bỏ áo khoác và lao vào nhà.
The horse flung off its rider.
Con ngựa hất văng người cưỡi.
Học từ này tại Lingoland