Nghĩa của từ "fling into" trong tiếng Việt.

"fling into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fling into

US /flɪŋ ˈɪntuː/
UK /flɪŋ ˈɪntuː/
"fling into" picture

Cụm động từ

1.

ném vào, đẩy vào

to throw or push someone or something suddenly and with force into a particular state or place

Ví dụ:
He was so angry he wanted to fling into a rage.
Anh ta tức giận đến mức muốn bùng nổ trong cơn thịnh nộ.
The sudden news seemed to fling her into despair.
Tin tức bất ngờ dường như đẩy cô ấy vào tuyệt vọng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: