Nghĩa của từ blemished trong tiếng Việt.
blemished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blemished
Động từ
1.
có tì vết
to spoil something:
Ví dụ:
•
This latest revelation has seriously blemished the governor's reputation.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: