Nghĩa của từ keep-fit trong tiếng Việt.

keep-fit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep-fit

US /ˈkiːp.fɪt/
UK /ˈkiːp.fɪt/
"keep-fit" picture

Danh từ

1.

giữ dáng, tập thể dục giữ dáng

physical exercises and activities performed to keep your body healthy and strong

Ví dụ:
She does keep-fit exercises every morning.
Cô ấy tập thể dục giữ dáng mỗi sáng.
The community center offers various keep-fit classes.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều lớp học giữ dáng khác nhau.
Học từ này tại Lingoland