Nghĩa của từ netting trong tiếng Việt.
netting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
netting
US /ˈnet̬.ɪŋ/
UK /ˈnet̬.ɪŋ/
Danh từ
1.
lưới
material in the form of a net:
Ví dụ:
•
Safety netting was put up around the playing field.
Học từ này tại Lingoland