Nghĩa của từ financial trong tiếng Việt.
financial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial
US /faɪˈnæn.ʃəl/
UK /faɪˈnæn.ʃəl/

Tính từ
1.
tài chính
relating to finance or money
Ví dụ:
•
The company is facing serious financial difficulties.
Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.
•
He received financial aid for his studies.
Anh ấy đã nhận được hỗ trợ tài chính cho việc học của mình.
Học từ này tại Lingoland