financial

US /faɪˈnæn.ʃəl/
UK /faɪˈnæn.ʃəl/
"financial" picture
1.

tài chính

relating to finance or money

:
The company is facing serious financial difficulties.
Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.
He received financial aid for his studies.
Anh ấy đã nhận được hỗ trợ tài chính cho việc học của mình.