Nghĩa của từ budgetary trong tiếng Việt.

budgetary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

budgetary

US /ˈbʌdʒ.ə.ter.i/
UK /ˈbʌdʒ.ə.ter.i/

Tính từ

1.

thuộc về ngân sách

relating to or in accordance with an estimate of income and expenditure.

Ví dụ:
tight budgetary constraints
Học từ này tại Lingoland