Nghĩa của từ monetary trong tiếng Việt.
monetary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monetary
US /ˈmɑː.nə.ter.i/
UK /ˈmɑː.nə.ter.i/
Tính từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: