Nghĩa của từ pecuniary trong tiếng Việt.
pecuniary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pecuniary
US /pɪˈkjuː.ni.er/
UK /pɪˈkjuː.ni.er/
Tính từ
1.
tiền bạc
relating to money:
Ví dụ:
•
pecuniary interest/loss/benefit
Học từ này tại Lingoland