Nghĩa của từ "financial burden" trong tiếng Việt.

"financial burden" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

financial burden

US /faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜːr.dən/
UK /faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜːr.dən/
"financial burden" picture

Danh từ

1.

gánh nặng tài chính, áp lực tài chính

a responsibility or obligation that involves a significant amount of money or debt, often causing stress or difficulty

Ví dụ:
The high medical bills became a huge financial burden for the family.
Các hóa đơn y tế cao trở thành một gánh nặng tài chính lớn cho gia đình.
Taking on that large loan would be a significant financial burden.
Việc gánh khoản vay lớn đó sẽ là một gánh nặng tài chính đáng kể.
Học từ này tại Lingoland