Nghĩa của từ "financial institution" trong tiếng Việt.
"financial institution" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial institution
US /faɪˈnæn.ʃəl ɪn.stɪˈtuː.ʃən/
UK /faɪˈnæn.ʃəl ɪn.stɪˈtuː.ʃən/

Danh từ
1.
tổ chức tài chính
an establishment that conducts financial transactions such as investments, loans, and deposits
Ví dụ:
•
Banks are common types of financial institutions.
Ngân hàng là loại tổ chức tài chính phổ biến.
•
Credit unions and investment firms are also considered financial institutions.
Các liên minh tín dụng và công ty đầu tư cũng được coi là tổ chức tài chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland