Nghĩa của từ fin trong tiếng Việt.

fin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fin

US /fɪn/
UK /fɪn/
"fin" picture

Danh từ

1.

vây

a membranous appendage of a fish or other aquatic animal, used for propelling, steering, or balancing.

Ví dụ:
The shark's dorsal fin cut through the water.
Vây lưng của cá mập rẽ nước.
Fish use their fins to swim.
Cá dùng vây để bơi.
Từ đồng nghĩa:
2.

vây, cánh

a part or attachment on an object, shaped like a fin, especially one for guiding or stabilizing motion.

Ví dụ:
The rocket had stabilizing fins at its base.
Tên lửa có các vây ổn định ở chân đế.
The car's rear fins were a classic design feature.
Các vây sau của xe là một đặc điểm thiết kế cổ điển.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gắn vây, trang bị vây

to provide (something) with a fin or fins.

Ví dụ:
The engineer decided to fin the new heat sink for better cooling.
Kỹ sư quyết định gắn vây cho bộ tản nhiệt mới để làm mát tốt hơn.
The designer wanted to fin the surfboard for improved stability.
Nhà thiết kế muốn gắn vây cho ván lướt sóng để cải thiện độ ổn định.
Học từ này tại Lingoland