Nghĩa của từ "caudal fin" trong tiếng Việt.
"caudal fin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caudal fin
US /ˈkɔːdəl fɪn/
UK /ˈkɔːdəl fɪn/

Danh từ
1.
vây đuôi
the tail fin of a fish or other aquatic vertebrate
Ví dụ:
•
The shark's powerful caudal fin propelled it through the water.
Vây đuôi mạnh mẽ của cá mập đẩy nó đi trong nước.
•
Fish use their caudal fin for propulsion and steering.
Cá sử dụng vây đuôi của chúng để đẩy và lái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: