Nghĩa của từ "dorsal fin" trong tiếng Việt.
"dorsal fin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dorsal fin
US /ˈdɔːr.səl ˌfɪn/
UK /ˈdɔːr.səl ˌfɪn/

Danh từ
1.
vây lưng
a fin on the back of a fish or whale
Ví dụ:
•
The shark's dorsal fin cut through the water.
Vây lưng của cá mập rẽ nước.
•
We spotted a whale's dorsal fin in the distance.
Chúng tôi phát hiện vây lưng của một con cá voi ở đằng xa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: