Nghĩa của từ blade trong tiếng Việt.
blade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blade
US /bleɪd/
UK /bleɪd/

Danh từ
1.
lưỡi dao, lưỡi kiếm
the flat, cutting part of a knife, sword, or other cutting tool or weapon
Ví dụ:
•
The knife has a sharp blade.
Con dao có một lưỡi sắc bén.
•
He sharpened the blade of his axe.
Anh ta mài sắc lưỡi rìu của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: