Nghĩa của từ headband trong tiếng Việt.
headband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
headband
US /ˈhed.bænd/
UK /ˈhed.bænd/

Danh từ
1.
băng đô, băng buộc đầu
a band of material worn around the head, typically to hold hair or absorb sweat.
Ví dụ:
•
She wore a colorful headband to keep her hair out of her face.
Cô ấy đeo một chiếc băng đô đầy màu sắc để giữ tóc không vướng vào mặt.
•
Athletes often wear headbands to absorb sweat during workouts.
Các vận động viên thường đeo băng đô để thấm mồ hôi trong khi tập luyện.
Học từ này tại Lingoland