Nghĩa của từ falling-out trong tiếng Việt.
falling-out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falling-out
US /ˈfɔːlɪŋ aʊt/
UK /ˈfɔːlɪŋ aʊt/

Danh từ
1.
cãi vã, bất hòa, xích mích
a quarrel or disagreement
Ví dụ:
•
They had a serious falling-out over money.
Họ đã có một cuộc cãi vã nghiêm trọng về tiền bạc.
•
Their friendship ended after a bitter falling-out.
Tình bạn của họ kết thúc sau một cuộc cãi vã cay đắng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland