Nghĩa của từ eye-opening trong tiếng Việt.
eye-opening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eye-opening
US /ˈaɪˌoʊ.pən.ɪŋ/
UK /ˈaɪˌoʊ.pən.ɪŋ/

Tính từ
1.
mở mang tầm mắt, khai sáng, đáng ngạc nhiên
surprisingly new or instructive; revealing
Ví dụ:
•
The documentary was an eye-opening experience.
Bộ phim tài liệu là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.
•
Traveling to different countries can be truly eye-opening.
Du lịch đến các quốc gia khác nhau thực sự có thể mở mang tầm mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland