eye-opening

US /ˈaɪˌoʊ.pən.ɪŋ/
UK /ˈaɪˌoʊ.pən.ɪŋ/
"eye-opening" picture
1.

mở mang tầm mắt, khai sáng, đáng ngạc nhiên

surprisingly new or instructive; revealing

:
The documentary was an eye-opening experience.
Bộ phim tài liệu là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.
Traveling to different countries can be truly eye-opening.
Du lịch đến các quốc gia khác nhau thực sự có thể mở mang tầm mắt.