Nghĩa của từ illuminating trong tiếng Việt.
illuminating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
illuminating
US /ɪˈluː.mə.neɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪˈluː.mə.neɪ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
chiếu sáng
giving you new information about a subject or making it easier to understand:
Ví dụ:
•
The book is full of illuminating detail on the causes of the war.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: