surprising
US /sɚˈpraɪ.zɪŋ/
UK /sɚˈpraɪ.zɪŋ/

1.
bất ngờ, đáng ngạc nhiên
causing surprise; unexpected
:
•
The ending of the movie was quite surprising.
Kết thúc của bộ phim khá bất ngờ.
•
It's not surprising that he won, given his talent.
Không ngạc nhiên khi anh ấy thắng, xét đến tài năng của anh ấy.