Nghĩa của từ enlightening trong tiếng Việt.
enlightening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enlightening
US /ɪnˈlaɪ.t̬ən.ɪŋ/
UK /ɪnˈlaɪ.t̬ən.ɪŋ/
Tính từ
1.
khai sáng
giving you more information and understanding of something:
Ví dụ:
•
That was a very enlightening program.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: