Nghĩa của từ revelatory trong tiếng Việt.
revelatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revelatory
US /ˈrev.ə.lə.tɔːr.i/
UK /ˈrev.ə.lə.tɔːr.i/
Tính từ
1.
mặc khải
making something known or showing something that was previously secret:
Ví dụ:
•
It was a revelatory moment when I realized that there were other people who watched the show.
Học từ này tại Lingoland